Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ti hào

Academic
Friendly

Từ "ti hào" trong tiếng Việt có nghĩa là "tiếng nói" hay "lời nói". Đây một từ khá phổ biến trong văn nói cũng như văn viết, đặc biệt trong các tác phẩm văn học thơ ca.

Định nghĩa:

Ti hào (tiếng Nội) thường được hiểu tiếng nói, âm thanh của cuộc sống, của con người. cũng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện cảm xúc, tâm tư của nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ti hào của ấy rất ngọt ngào." (Âm thanh khi ấy nói rất dễ nghe dễ chịu.)
  2. Câu có nghĩa sâu sắc:

    • "Mỗi bài thơ đều chứa đựng ti hào của tâm hồn tác giả." (Mỗi bài thơ đều phản ánh cảm xúc suy nghĩ của tác giả.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học, "ti hào" có thể được sử dụng để thể hiện sự ẩn dụ về cảm xúc:
    • "Ti hào của gió mang theo nỗi buồn của mùa thu." (Âm thanh của gió như mang theo nỗi buồn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ đồng nghĩa: "lời nói", "âm thanh", "tiếng nói". Những từ này có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng có thể sự khác biệt nhỏ về sắc thái ý nghĩa.
    • dụ: "lời nói" thường chỉ đến cách diễn đạt ý kiến, trong khi "tiếng nói" có thể chỉ đến âm thanh nói chung.
Từ gần giống:
  • Tiếng: Thường được dùng để chỉ âm thanh nói chung, không chỉ riêng về con người còn có thể âm thanh tự nhiên.
  • Ngữ điệu: Thể hiện cách phát âm, nhấn nhá trong lời nói, có thể được xem như một phần của "ti hào".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ti hào", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy vào cách sử dụng trong câu.

  1. X. Tơ hào.

Comments and discussion on the word "ti hào"